Có 2 kết quả:

投币口 tóu bì kǒu ㄊㄡˊ ㄅㄧˋ ㄎㄡˇ投幣口 tóu bì kǒu ㄊㄡˊ ㄅㄧˋ ㄎㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

coin slot

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

coin slot

Bình luận 0